Có 2 kết quả:
听话听声,锣鼓听音 tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn ㄊㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄧㄥ ㄕㄥ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ ㄊㄧㄥ ㄧㄣ • 聽話聽聲,鑼鼓聽音 tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn ㄊㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄧㄥ ㄕㄥ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ ㄊㄧㄥ ㄧㄣ
Từ điển Trung-Anh
to understand the unspoken implications (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to understand the unspoken implications (idiom)
Bình luận 0